Việt
biết điều
biết lẽ phải
có lý trí
khôn ngoan
chín chắn
Đức
besonnen
ein besonnener Mensch
một người chín chắn
ein beson nenes Urteil
một bản án khoan dung
besonnen handeln
hành động cẩn trọng.
besonnen /[ba'zonon] (Adj.)/
biết điều; biết lẽ phải; có lý trí; khôn ngoan; chín chắn (überlegt, vernünftig);
ein besonnener Mensch : một người chín chắn ein beson nenes Urteil : một bản án khoan dung besonnen handeln : hành động cẩn trọng.