Việt
sáng suốt
sáng trí
sáng ý
thấu suốt
hóm hỉnh
sau sắc
ý nhị.
sâu sắc
sắc sảo
ý nhị
Đức
scharfsinnig
scharfsinnig /(Adj.)/
sáng suốt; sáng trí; sáng ý; sâu sắc; thấu suốt; sắc sảo;
hóm hỉnh; ý nhị;
scharfsinnig /a/
1. sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sau sắc, thấu suốt; sắc áo; 2. hóm hỉnh, ý nhị.