Việt
sắc bén
hóm hỉnh
sắc sảo
ý nhị
nhọn
nhán mạnh
hóm.
Đức
pointiert
pointiert /[poetÊart] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
sắc bén; hóm hỉnh; sắc sảo; ý nhị;
pointiert /a/
1. nhọn, sắc bén; 2. nhán mạnh; 3. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, , hóm.