Việt
nhọn
sắc bén
nhán mạnh
hóm hỉnh
sắc sảo
ý nhị
hóm.
Đức
pointiert
pointiert /a/
1. nhọn, sắc bén; 2. nhán mạnh; 3. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, , hóm.