Việt
láu lỉnh
khéo léo
tinh xảo
tài tình
sắc sảo
tinh diệu
tinh khôn
cú độc
vô hiểm
độc ké
quỉ kế
thủ đoạn thâm độc
âm mưu nham hiểm.
Đức
Spitzfindigkeit
Spitzfindigkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự, tính] láu lỉnh, khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu, tinh khôn; 2. cú độc, vô hiểm, độc ké, quỉ kế, thủ đoạn thâm độc, âm mưu nham hiểm.