Việt
thông minh
sáng dạ
mau hiểu
chóng hiểu
sáng ý
sáng trí
nhanh trí.
Đức
Verständigkeit
Verständigkeit /í =/
sự] thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu, sáng ý, sáng trí, nhanh trí.