Việt
sáng suốt
nhìn xa thấy rộng
sáng trí
sáng ý
tinh anh
mẫn tuệ
mẫn tiệp
nhìn xa trông rộng
Đức
klarblickend
klarblickend /(Adj.)/
sáng suốt; nhìn xa trông rộng (sachlich-nüchtern);
klarblickend /a/
sáng suốt, nhìn xa thấy rộng, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp; klar