Việt
sáng trí
nhanh trí
thông minh
sáng dạ
nhanh nhẹn
sáng ý
hoạt bát
linh lợi.
phân từ II của động từ aufwecken 2
linh lợi
Đức
aufgeweckt
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ aufwecken 2;
aufgeweckt /(Adj.; -er, -este)/
sáng trí; nhanh trí; thông minh; sáng dạ; hoạt bát; nhanh nhẹn; linh lợi;
aufgeweckt /a/
sáng ý, sáng trí, nhanh trí, thông minh, sáng dạ, hoạt bát, nhanh nhẹn, linh lợi.