Việt
viễn thị
nhìn xa trông rộng
nhìn xa thây rộng.
Đức
ubersichtig
übersichtig
übersichtig /a/
1. viễn thị; 2. nhìn xa thây rộng.
ubersichtig /(Adj.) (veraltet)/
viễn thị;
nhìn xa trông rộng (weitsichtig);