Việt
EjÄßgj chìm sâu
sâu sắc
Anh
profound
Đức
tiefgehend
Diese vermögen durch das sich ausbildende Wurzelwerk großflächig und tiefgehend die kontaminierte Erde zu reinigen.
Hệ thống rễ của chúng tạo thành một mạng rễ trải dài và sâu có thể làm sạch đất bị ô nhiễm.
tiefgehend /a/
1. (hàng hải) EjÄßgj chìm sâu; 2. sâu sắc (về mâu thuẫn); tief