TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiefgehend

EjÄßgj chìm sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiefgehend

profound

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

tiefgehend

tiefgehend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese vermögen durch das sich ausbildende Wurzelwerk großflächig und tiefgehend die kontaminierte Erde zu reinigen.

Hệ thống rễ của chúng tạo thành một mạng rễ trải dài và sâu có thể làm sạch đất bị ô nhiễm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiefgehend /a/

1. (hàng hải) EjÄßgj chìm sâu; 2. sâu sắc (về mâu thuẫn); tief

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tiefgehend

profound