Việt
sâu sắc
thâm thúy
vững chắc
sâu
Đức
profund
profund /[profunt] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) sâu sắc; thâm thúy; vững chắc (gründlich, tief);
(Med ) sâu (trong cơ thể, bộ phận );