TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũng vang

vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ mỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vũng vang

gründlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gründlich /I a/

vũng chãi, vũng vang, chắc chắn, bền vững, sâu xa, sâu sắc, thâm thúy, chi tiết, tỉ mỉ, súc tích, hàm súc, thành thạo, tháo vạt; II adv [một cách] vũng chãi, vững vàng, chắc chắn; gründlich essen ăn no, ăn chắc bụng; j -n - vornehmen chủi mắng ai thậm tệ.