Việt
đinh tai
chói tai
inh tai
váng óc.
nhúc óc.
nhức óc
Đức
himbetaubend
ohrenbetäubend
ohrenbetaubend
ohrenbetaubend /(Adj.) (ugs. übertreibend)/
chói tai; đinh tai; nhức óc;
himbetaubend /a/
làm] đinh tai, inh tai, váng óc.
ohrenbetäubend /a/
chói tai, đinh tai, nhúc óc.