verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
khó chịu;
khó ưa;
bực bội (unange nehm, ärgerlich);
verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
(abwertend) đáng ngụyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
quỉ quái;
dieses verflixte Auto ist schon wieder kaputt : chiếc ô tô quái quỉ này lại hư.
verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
verflixt [noch mal]!;
verflixt noch eins! : verflixt und zugenäht! : chết tiệt, quái quỉ, khôn kiếp!
verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rất nhiều;
rất to lớn (sehr groß);
er hat verflixtes Glück gehabt : hắn đã gặp may lớn.
verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
eine verflixt schwierige Aufgabe : một nhiệm vụ cực kỳ khố khăn.