TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quĩ quái

1 a đáng nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng căm thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ quái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ sú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê gớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quĩ quái

verflixt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teuflisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine verflixt e Geschichte

câu chuyện đáng buồn; II adv [một cách] kinh khủng, dữ lắm, tợn lắm, r-., dữ, ác, hung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verflixt

1 a đáng nguyền rủa, đáng căm thù, đáng ghét, quĩ quái, tinh ma, qủi quyệt; eine verflixt e Geschichte câu chuyện đáng buồn; II adv [một cách] kinh khủng, dữ lắm, tợn lắm, r-., dữ, ác, hung.

teuflisch /a/

1. [thuộc] quỉ, quĩ quái, quỉ sú, ma quỉ; quí quái, tinh ma, quí quyệt; 2. ác liệt, ghê gớm, dữ dội, khủng khiếp, lãnh khủng, không chịu được.