teuflisch /(Adj.)/
quỉ quái;
tinh ma;
quỉ quyệt;
ác độc;
hiểm độc (diabolisch, sata nisch);
teuflisch /(Adj.)/
(ugs ) ác liệt;
ghê gớm;
dữ dội;
khủng khiếp;
kinh khủng (stark, mächtig);
ein teuflischer Durst : cơn khát cháy cổ.
teuflisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
không chịu được (sehr, äußerst);