TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng ngụyền rủa

đáng ngụyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết tiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng căm thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỉ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng ngụyền rủa

gottverdammt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflixt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses verflixte Auto ist schon wieder kaputt

chiếc ô tô quái quỉ này lại hư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gottverdammt /(Adj.)/

(thô tục) đáng ngụyền rủa; chết tiệt;

verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

(abwertend) đáng ngụyền rủa; đáng căm thù; đáng ghét; quỉ quái;

chiếc ô tô quái quỉ này lại hư. : dieses verflixte Auto ist schon wieder kaputt