verdammt /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng, ý khinh thường) chết tiệt;
khôn kiếp;
quỉ tha ma bắt! : ver dammt (noch mal od. noch eins)!
gottverdammt /(Adj.)/
(thô tục) đáng ngụyền rủa;
chết tiệt;
beschissen /[ba'Jison] (Adj.)/
(từ lóng) rất tồi tệ;
rất đáng buồn;
chết tiệt (sehr schlecht, sehr unerfreulich);
sức khỏe của nó rất tệ hại. : es geht ihm beschissen