Việt
chết tiệt
khôn kiếp
Đức
verdammt
ver dammt (noch mal od. noch eins)!
quỉ tha ma bắt!
verdammt /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng, ý khinh thường) chết tiệt; khôn kiếp;
quỉ tha ma bắt! : ver dammt (noch mal od. noch eins)!