Việt
sein chật củng
chật ních
chen chúc.
chật cứng
khó chịu
thúc ép
giày vò
Đức
drangvoll : -
drangvoll
drangvoll /(Adj.) (geh.)/
chật cứng; chật ních (dicht gedrängt);
khó chịu; thúc ép; giày vò (bedrängend, bedrückend);
sein chật củng, chật ních, chen chúc.