TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drangvoll : -

sein chật củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen chúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
drangvoll

chật cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật ních

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

drangvoll : -

drangvoll : -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
drangvoll

drangvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drangvoll /(Adj.) (geh.)/

chật cứng; chật ních (dicht gedrängt);

drangvoll /(Adj.) (geh.)/

khó chịu; thúc ép; giày vò (bedrängend, bedrückend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drangvoll : -

sein chật củng, chật ních, chen chúc.