Việt
sự vi phạm
làm khó chịu
hôi hám
khó chịu
gớm guốc
làm nhục
xúc phạm
sỉ nhục
thóa mạ
làng nhục
nhục mạ
làm mếch lòng .
Anh
Offending
Offensive
Đức
Beleidigend
beleidigend /a/
có tính chất] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, làng nhục, nhục mạ, làm mếch lòng (phật lòng, phật ý, bực minh).
[DE] Beleidigend
[EN] Offending
[VI] sự vi phạm, làm khó chịu
[EN] Offensive
[VI] hôi hám, khó chịu, gớm guốc