TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôi hám

hôi hám

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khó chịu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gớm guốc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

hôi hám

Offensive

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hôi hám

miefig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beleidigend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hôi hám,khó chịu,gớm guốc

[DE] Beleidigend

[EN] Offensive

[VI] hôi hám, khó chịu, gớm guốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miefig /(Adj.)/

hôi hám;

Từ điển tiếng việt

hôi hám

- t. Hôi (nói khái quát). Quần áo không giặt, để hôi hám.