Việt
chán ngấy
chán
ngấy
chán ngán
quấy rầy
quấy nhiễu
ám
phiền nhiễu
vất vả
khó khăn
khổ sở
nặng nhọc
khó nhọc
nặng nề.
Đức
lästig
lästig /a/
1. [làm] chán ngấy, chán, ngấy, chán ngán; 2. quấy rầy, quấy nhiễu, ám, phiền nhiễu; 3. vất vả, khó khăn, khổ sở, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề.