Nachlässigkeit /die; -, -en/
thái độ chểnh mảng;
thái độ lơ là;
Schlendrian /['Jlendriam], der; -[e]s (ugs. abwertend)/
thái độ chểnh mảng;
thái độ lơ là;
thái độ trễ nải;
không chu đáo;
giữ lề lối cũ. : am alten Schlendrian festhalten
Hudelei /die; -, -en (landsch. ugs.)/
(o Pl ) thái độ chểnh mảng;
thái độ tắc trách;
thái độ cẩu thả;
thái độ thiếu trách nhiệm;