Việt
không có trách nhiệm
vô trách nhiệm
Đức
irresponsabel
v Gefahrstoffe sind für Betriebsfremde und Unbe fugte unzugänglich aufzubewahren und unter Ver schluss zu halten.
Chất nguy hiểm phải được cất giữ cẩn thận và nơi lưu trữ phải được khóa kín để người lạ và người không có trách nhiệm không tiếp cận được.
irresponsabel /(Adj.) (veraltet)/
không có trách nhiệm; vô trách nhiệm (unverant wortlich);