TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có trách nhiệm

không có trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có trách nhiệm

irresponsabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gefahrstoffe sind für Betriebsfremde und Unbe­ fugte unzugänglich aufzubewahren und unter Ver­ schluss zu halten.

Chất nguy hiểm phải được cất giữ cẩn thận và nơi lưu trữ phải được khóa kín để người lạ và người không có trách nhiệm không tiếp cận được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irresponsabel /(Adj.) (veraltet)/

không có trách nhiệm; vô trách nhiệm (unverant wortlich);