TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn tiếp

tiếp theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn tiếp

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zahlen werden infolge der höheren Lebenserwartung und als Folge von Zivilisationsschäden rasant weiter wachsen.

Các con số này sẽ còn tiếp tục gia tăng nhanh chóng do tuổi thọ tăng và đồng thời là kết quả gây ra bởi cuộc sống văn minh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufnehmerfunktion (ohne weitere Funktion)

Chức năng nhận (không còn tiếp chức năng khác)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siehe unten (Abk.

s. u.): xem bên dưới, xem trang tiếp theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /ten ['untan] (Adv.)/

(trong một bài viết) tiếp theo sau; còn tiếp;

s. u.): xem bên dưới, xem trang tiếp theo. : siehe unten (Abk.