TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa chín chắn

chưa chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chín muồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ đang phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ non nổt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa chín chắn

ungefestigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jugend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jugendstadium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungefestigt /(Adj.)/

chưa chín chắn; chưa vững vàng;

un /reif (Adj.)/

chưa chín muồi; chưa chín chắn; còn non nớt;

Jugend /[’ju-.gont], die; -/

(Biol , Med ) thời kỳ đang phát triển; thời kỳ non nớt; chưa chín chắn (Jugend stadium);

Jugendstadium /das/

thời kỳ đang phát triển; thời kỳ non nổt; chưa chín chắn;