Việt
thời kỳ đang phát triển
thời kỳ non nổt
chưa chín chắn
Anh
juvenile form
Đức
Jugendstadium
Pháp
forme juvénile
Jugendstadium /das/
thời kỳ đang phát triển; thời kỳ non nổt; chưa chín chắn;
Jugendstadium /SCIENCE/
[DE] Jugendstadium
[EN] juvenile form
[FR] forme juvénile