Việt
chưa chín muồi
chưa chín chắn
còn non nớt
còn phôi thai
còn trứng nước
chưa phát triển
chưa thật chín
Đức
unausgegoren
un
embryonal
ungar
ungar /a/
chưa chín muồi, chưa thật chín,
unausgegoren /(Adj.) (abwertend)/
chưa chín muồi;
un /reif (Adj.)/
chưa chín muồi; chưa chín chắn; còn non nớt;
embryonal /(Ađj.)/
(Med , Biol ) còn phôi thai; còn trứng nước; chưa phát triển; chưa chín muồi (unentwickelt, unreif);