Việt
còn phôi thai
còn trứng nước
chưa phát triển
chưa chín muồi
Đức
embryonal
embryonal /(Ađj.)/
(Med , Biol ) còn phôi thai; còn trứng nước; chưa phát triển; chưa chín muồi (unentwickelt, unreif);