TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa phát triển

còn phôi thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn trứng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chín muồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa phát triển

embryonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Derzeit noch eher Nischenprodukte, werden Schätzungen zufolge 2020 bereits 20 % aller Kunststoffanwendungen solche mit Biokunststoffen sein, die auf der Basis nachwachsender Rohstoffe mit biotechnischen Verfahren hergestellt und die als biologisch abbaubare oder dauerhafte Kunststoffe eingesetzt werden können.

Hiện tại đang còn là một sản phẩm chưa phát triển, nhưng theo ước tính đến năm 2020 nhựa sinh học sẽ chiếm khoảng 20% tất cả các ứng dụng chất dẻo. Nhựa sinh học được sản xuất dựa trên nguyên liệu tái tạo bằng kỹ thuật sinh học và có thể được dùng như nhựa phân hủy hoặc lâu dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

embryonal /(Ađj.)/

(Med , Biol ) còn phôi thai; còn trứng nước; chưa phát triển; chưa chín muồi (unentwickelt, unreif);