TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có pha tạp

không thuần chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có pha tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố lẫn tạp chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có pha tạp

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird das Gate nicht durch einen p­dotierten Bereich gebildet, sondern durch eine metallische Gate­Elek­ trode.

Ở đây, cực cổng không được cấu tạo bằng một vùng có pha tạp p mà bằng một điện cực bằng kim loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /rein (Adj.)/

không thuần chất; có pha tạp; cố lẫn tạp chất;