Việt
thuộc tầng lớp thấp
thuộc giai cấp thấp
có chức vụ thấp
Đức
un
er hat sich von unten hoch gearbeitet
anh ta đã làm việc và thăng tiến từ cấp thấp lèn. 1
un /ten ['untan] (Adv.)/
thuộc tầng lớp thấp; thuộc giai cấp thấp; có chức vụ thấp;
anh ta đã làm việc và thăng tiến từ cấp thấp lèn. 1 : er hat sich von unten hoch gearbeitet