TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chức vụ thấp

thuộc tầng lớp thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc giai cấp thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chức vụ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có chức vụ thấp

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich von unten hoch gearbeitet

anh ta đã làm việc và thăng tiến từ cấp thấp lèn. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /ten ['untan] (Adv.)/

thuộc tầng lớp thấp; thuộc giai cấp thấp; có chức vụ thấp;

anh ta đã làm việc và thăng tiến từ cấp thấp lèn. 1 : er hat sich von unten hoch gearbeitet