Việt
rác rưỗi
đồ vứt đi
đồ đê tiện
Đức
Un
Kacker
Un /rat, der; -[e]s (geh.)/
rác rưỗi; đồ vứt đi;
Kacker /der; -s, -/
(tiếng chửi thô tục) đồ đê tiện; đồ vứt đi;