TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật cục

giật mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giật cục

ruckweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stotlern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wird ein absolut ruckfreies Gleiten gefordert, werden hydrostatische oder aerostatische Führungen eingebaut.

Việc trượt thực sự êm, không giật cục khi lắp các dẫn hướng thủy tĩnh hoặc khí tĩnh học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wissen, daß die Zeit ruckweise voranschreitet.

Họ biết rằng thời gian tiến tới tiến lui theo lối giật cục.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that time moves in fits and starts.

Họ biết rằng thời gian tiến tới tiến lui theo lối giật cục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckweise /(Adv.)/

giật mạnh; giật cục;

Stotlern /[’Jtotam] (sw. V.; hat)/

(máy) chạy không đều; giật cục;

un /rund (Adj.) (bes. Technik)/

(Jargon) không đều đặn; giật cục (động cơ);

ruckartig /(Adj.)/

không đều; giật cục; giật giật; rung lắc;