TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckartig

xem ruckhaft.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốc mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ruckartig

ruckartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sieht folgendes Bild: Hinter ihm galoppieren zwei Frauen, die heftig mit den Armen fuchteln und so schnell aufeinander einreden, daß er sie nicht verstehen kann. Ein Rechtsanwalt überquert eilig die Straße, um zu einem Termin zu kommen, wobei sich sein Kopf ruckartig bald in diese, bald in eine andere Richtung bewegt, wie bei einem kleinen Tier. Ein Ball, den ein Kind von einem Balkon herunterwirft, saust durch die Luft wie eine Gewehrkugel, ein kaum sichtbarer Fleck.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gị; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹ, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khi như đầu đạn, không nhận ra được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kolbengeschwindigkeit ist nicht mehr regelbar. Die Kolbenbewegung ist ruckartig bzw. fährt nicht mehr ein oder aus

Tốc độ của piston không thể điều chỉnh được nữa. Chuyển động của piston bị giật xóc khi trượt cũng như không chạy ra hoặc chạy vào được nữa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckartig /(Adj.)/

giật mạnh; xốc mạnh;

ruckartig /(Adj.)/

không đều; giật cục; giật giật; rung lắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruckartig

xem ruckhaft.