TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy không đều

chạy không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cà lăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bập bẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả dần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy không đều

Stotlern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stottem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Motoren laufen deshalb unrund.

Động cơ do đó chạy không đều.

Läuft der Motor danach immer noch nicht rund, wird auch die Menge für Injektor 4 erhöht.

Nếu sau đó động cơ vẫn chạy không đều (tròn), thì phải tăng thêm lưu lượng cho kim phun 4.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stottem /vi/

1. nói lắp, nói cà lăm; 2. [nói] bập bẹ, u ơ, thỏ thẻ; (về ngưởi lón) [nói] áp úng, lúng búng, lầu bầu; 3. chạy không đều (về máy); 4. trả dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stotlern /[’Jtotam] (sw. V.; hat)/

(máy) chạy không đều; giật cục;