Việt
xem offenbar I.
rõ ràng
rành rành
hiển nhiên
Anh
notorious
Đức
offenkundig
eine offenkundige Lüge
một lời nói dối rành rành
offenkundig /(Adj.)/
rõ ràng; rành rành; hiển nhiên;
eine offenkundige Lüge : một lời nói dối rành rành
offenkundig /a/