bestätigen /[ba'Jte:tigan] (sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) hồi đáp;
xác nhận (đã nhận được);
xác nhận hàng đã đến. : das Eintreffen der Ware bestätigen
beurkunden /[ba'|u:rkundan] (sw. V.; hat)/
(veraltet) xác nhận;
công nhận (bezeugen, offenbaren);
testieren /(sw. V.; hat)/
(Hochschulw früher) ký tên;
xác nhận (vào sổ sinh viên);
attestieren /(sw. V.; hat)/
chứng nhận;
chứng thực;
xác nhận (bescheinigen, bestätigen, zugestehen);
asse /rỉe.ren (sw. V.; hat) (Philos.)/
xác nhận;
khẳng định;
quả quyết (behaupten, versichern);
asserto /risch (Adj.) (Philos.)/
xác nhận;
khẳng định;
quả quyết (behauptend, ver sichernd);
zeichnen /(sw. V.; hat)/
(bes Kaufmannsspr ) (veraltend) ký tên;
xác nhận;
nhận thực;
deklaratorisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/
tuyên bố;
xác nhận;
khẳng định (feststehend, bestätigend);
bekräftigen /(sw. V.; hat)/
xác nhận;
quả quyết;
khẳng định (nachdrücklich bestätigen);
hắn khẳng định lời khai của mình bằng một lời thề : er bekräftigte seine Aussagen mit einem/durch einen Eid anh ấy khẳng định rằng sẽ giúp đỡ. : er bekräftigte, dass er Hilfe leisten wolle
affirmieren /(sw. V.; hat) (selten)/
tán thành;
khẳng dinh;
xác nhận (bejahen, versichern, bekräftigen);
ausweisen /(st. V.; hat)/
xác nhận;
chứng nhận;
chứng thực;
nhận thực;
vidieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/
thị thực;
phê nhận;
chứng thực;
xác nhận (beglaubigen, unterschreiben);
bestätigen /[ba'Jte:tigan] (sw. V.; hat)/
xác nhận;
chứng nhận;
chứng thực;
khẳng định;
tòa phúc thẩm đã tuyên bố bản án có hiệu lực : das Berufungsgericht hat das Urteil bestätigt (Rechtsspr.) ngoại lệ khẳng định các qui luật. : (Spr.) die Ausnahme bestätigt die Regel
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
quả quyết;
cả quyết;
khẳng định;
xác nhận;
khăng khãng khẳng định điều gì : etw. hartnäckig behaupten người nói thế này, người thỉ khẳng định ngược lại : sagt der eine das, behauptet der andere das Gegenteil bà ta cả quyết là ông ấy đã lên đường rồi. : sie behauptet, er sei verreist
bejahen /[ba'ja:an] (sw. V.; hat)/
xác nhận;
chứng thực;
tán thành;
đồng ý (gutheißen, zustimmen);
hài lòng với cuộc sống. : das Leben bejahen
erhärten /(sw. V.)/
(hat) xác nhận;
chứng nhận;
nhận thực;
củng cố;
erklären /giải thích cho ai điều gì; etw. an einem Beispiel erklären/
xác nhận;
khẳng định;
công khai thừa nhận;
tuyên bô' (xem như là );
tuyên bô' rằng ai đã chết : jmdn. für tot erklären tuyến bố xem một người mất tích là đã chết : einen Vermissten für tot erklären : etw. für ungiiltig/ver- bindlich
verbriefen /(sw. V.; hat) (geh., veraltend)/
xác nhận;
chứng thực;
chứng nhận;
cam đoan bằng chứng thư;
versichern /(sw. V.; hat)/
khẳng định;
xác nhận;
quả quyết;
đoan chắc;
cam đoan;
khẳng định với ai điều gì : jmdm. etw. versichern anh cam đoan với em là anh đã kể cho em nghe tất cả. : ich versichere dir, dass ich dir alles gesagt habe
besiegeln /(sw. V.; hat)/
xác nhận;
đóng dấu;
chứng nhận;
chứng thực;
thị thực;
fest,Stellen /(sw. V.; hat)/
tìm tòi;
thăm dò;
điều tra;
xác nhận;
chứng nhận;
điều tra về nhân thân của ai. : jmds. Personalien feststellen