TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endorse

chứng thực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Ký chuyển nhượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

endorse

endorse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

endorse

Ký chuyển nhượng (ngân phiếu, văn kiện), nhận thực, xác nhận

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

endorse

chứng thực