Việt
xác nhận
chúng nhận
nhận thức
công nhận
quyết định
xác minh.
Đức
FeststeUung
FeststeUung /f =, -en/
1. [sự] xác nhận, chúng nhận, nhận thức, công nhận; 2. [sự] quyết định, xác nhận, xác minh.