erklären /giải thích cho ai điều gì; etw. an einem Beispiel erklären/
xác nhận;
khẳng định;
công khai thừa nhận;
tuyên bô' (xem như là );
tuyên bô' rằng ai đã chết : jmdn. für tot erklären tuyến bố xem một người mất tích là đã chết : einen Vermissten für tot erklären : etw. für ungiiltig/ver- bindlich