Việt
xác nhận
chúng thực
chúng nhận
nhận thực
thị thực
Đức
Bekräftigung
zur Bekräftigung dessen
để xác nhận...
Bekräftigung /í =, -en/
sự] xác nhận, chúng thực, chúng nhận, nhận thực, thị thực; zur Bekräftigung dessen để xác nhận...