Việt
làm chứng
xác nhận
chứng thực
chứng nhận
chứng tỏ
khai trước tòa
đưa ra chứng cớ
chứng kiến
biểu lộ
chúng minh
chúng tỏ
nói lên
tỏ rõ
nhận thực
thị thực
đưa ra chúng có.
Anh
witness
testify
Đức
bezeugen
zeugen
beweisen
đen Beweis erbringen
belasten
bekunden
Zeuge
Augenzeugen bekundeten, dass der Beklagte nicht die Vorfahrt beachtet habe
các nhân chứng khai rằng bị cáo đã không chú ỷ đến quyền ưu tiên (khi lưu thông trên đưàng).
bezeugen /vt/
chúng minh, chúng tỏ, chứng nhận, nói lên, tỏ rõ, xác nhận, nhận thực, chứng thực, thị thực, làm chứng, đưa ra chúng có.
Làm chứng, chứng thực, chứng tỏ, biểu lộ
chứng kiến,chứng tỏ,làm chứng
[DE] Zeuge
[EN] Witness
[VI] chứng kiến, chứng tỏ, làm chứng
bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) khai trước tòa; làm chứng (bezeugen);
các nhân chứng khai rằng bị cáo đã không chú ỷ đến quyền ưu tiên (khi lưu thông trên đưàng). : Augenzeugen bekundeten, dass der Beklagte nicht die Vorfahrt beachtet habe
bezeugen /(sw. V.; hat)/
xác nhận; làm chứng; chứng nhận; chứng thực; đưa ra chứng cớ (bestätigen);
Làm chứng, xác nhận
- đg. (Người không phải là đương sự) đứng ra xác nhận những điều mình đã chứng kiến. Làm chứng về vụ tai nạn giao thông. Người làm chứng.
zeugen vi, beweisen vt, đen Beweis erbringen, belasten vt, bezeugen vi; người làm chứng Zeuge m; sự làm chứng Zeugnis n.