TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai trước tòa

khai trước tòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khai trước tòa

bekunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenzeugen bekundeten, dass der Beklagte nicht die Vorfahrt beachtet habe

các nhân chứng khai rằng bị cáo đã không chú ỷ đến quyền ưu tiên (khi lưu thông trên đưàng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) khai trước tòa; làm chứng (bezeugen);

các nhân chứng khai rằng bị cáo đã không chú ỷ đến quyền ưu tiên (khi lưu thông trên đưàng). : Augenzeugen bekundeten, dass der Beklagte nicht die Vorfahrt beachtet habe