bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) khai trước tòa;
làm chứng (bezeugen);
các nhân chứng khai rằng bị cáo đã không chú ỷ đến quyền ưu tiên (khi lưu thông trên đưàng). : Augenzeugen bekundeten, dass der Beklagte nicht die Vorfahrt beachtet habe