Việt
chủng nhận
chúng thực
thị thực
xác nhận
chứng nhận
nhận thực
chúng thực.
Đức
Bescheinigung
beurkunden
Bescheinigung /í =, -en/
sự, giấy] chủng nhận, chúng thực, thị thực, xác nhận; hóa đơn, biên lai.
beurkunden /vt/
chứng nhận, nhận thực, thị thực, chủng nhận, chúng thực.