Việt
Hết tác động
vô hiệu hoá .
vô hiệu hoá
mất khả năng hoạt động
Anh
sterilization
Đ_KHlỂN disabled
Sterilization
Đức
gesperrt
gesperrt /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] Đ_KHlỂN disabled (bị)
[VI] (bị) vô hiệu hoá, mất khả năng hoạt động
Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).
Việc đối trọng lại các tác động tiền tệ của thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN đối với CUNG TIỀN trong nước của mọt quốc gia.