TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô hiệu hoá .

Hết tác động

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

vô hiệu hoá .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
vô hiệu hoá

vô hiệu hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất khả năng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vô hiệu hoá

sterilization

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đ_KHlỂN disabled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vô hiệu hoá .

Sterilization

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

vô hiệu hoá

gesperrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesperrt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] Đ_KHlỂN disabled (bị)

[VI] (bị) vô hiệu hoá, mất khả năng hoạt động

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

vô hiệu hoá .

Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).

Việc đối trọng lại các tác động tiền tệ của thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN đối với CUNG TIỀN trong nước của mọt quốc gia.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

vô hiệu hoá .

Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).

Việc đối trọng lại các tác động tiền tệ của thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN đối với CUNG TIỀN trong nước của mọt quốc gia.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Sterilization

Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).

Việc đối trọng lại các tác động tiền tệ của thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN đối với CUNG TIỀN trong nước của mọt quốc gia.

Từ điển phân tích kinh tế

sterilization

vô hiệu hoá