TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deaktivieren

khử kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thụ động hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deaktivieren

disable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deactivate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passivate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to deactivate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to defeat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to disable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deaktivieren

deaktivieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deaktivieren

mettre hors service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Deaktivieren.

Khử kích hoạt.

Die Zentralverriegelung übernimmt folgende Funktionen: Fernsteuerung, Komfortinnen- und -außenbeleuchtung, Aktivierung und Deaktivieren der Diebstahlwarnanlage und Komfortschließen der Fenster und des Schiebedachs.

Hệ thống khóa trung tâm có các chức năng sau: điều khiển từ xa, tiện nghi chiếu sáng cabin và chiếu sáng bên ngoài, kích hoạt và vô hiệu hóa thiết bị báo động chống trộm, đóng cửa sổ và cửa sổ trời một cách tiện nghi (đồng loạt).

Dadurch erhöht sich insgesamt die Zeit, in der das Fernlicht eingeschaltet ist. Der Fahrer wird durch das automatische Aktivieren und Deaktivieren des Fernlichts entlastet.

Qua đó thời gian hoạt động của đèn pha kéo dài hơn, người lái xe đỡ mệt nhờ việc mở hoặc tắt tự động đèn pha.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deaktivieren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] deaktivieren

[EN] to deactivate; to defeat; to disable

[FR] mettre hors service

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deaktivieren /vt/CT_MÁY/

[EN] deactivate

[VI] khử kích hoạt

deaktivieren /vt/DHV_TRỤ/

[EN] passivate

[VI] thụ động hoá (tàu vũ trụ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deaktivieren

disable